--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiền hà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiền hà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền hà
+ verb
danh từ. trouble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền hà"
Những từ có chứa
"phiền hà"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bother
trouble
nuisance
annoyance
opium
inconveniency
inconvenience
opiate
desolate
complaint
more...
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
phiền hà
:
danh từ. trouble
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man
+
incursion
:
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
+
sharecrop
:
cấy rẽ, lĩnh canh